Có 2 kết quả:
請柬 qǐng jiǎn ㄑㄧㄥˇ ㄐㄧㄢˇ • 请柬 qǐng jiǎn ㄑㄧㄥˇ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) invitation card
(2) written invitation
(2) written invitation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) invitation card
(2) written invitation
(2) written invitation
Bình luận 0